Có 2 kết quả:
賑濟 zhèn jì ㄓㄣˋ ㄐㄧˋ • 赈济 zhèn jì ㄓㄣˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to give relief aid
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to give relief aid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0